0201723584 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Dầu Khí Hải Hà
| Công Ty TNHH Dịch Vụ Dầu Khí Hải Hà | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HAI HA PETROLEUM SERVICE COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | HAI HA PESECO |
| Mã số thuế | 0201723584 |
| Địa chỉ | Số 5 Ngõ 112 Kiều Hạ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 5 Ngõ 112 Kiều Hạ, Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đỗ Hữu Tân |
| Điện thoại | 0225 397 930 |
| Ngày hoạt động | 29/04/2016 |
| Quản lý bởi | Quận Hải An - Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền - Hải An |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường thuỷ; Xây dựng công trình cửa: đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập, đê, cầu cảng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu, mỡ, nhờn và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn nhựa đường |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, nhôm, inox |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe tải và xe container |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; Dịch vụ kiểm đếm hàng hoá; Dịch vụ giao nhận hàng hoá; Đại lý vé máy bay, vé tàu; Dịch vụ logistics |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |