0201745806 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Công Trình Thuỷ Bộ Hải Phòng
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Công Trình Thuỷ Bộ Hải Phòng | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI PHONG WATERWAY STRUCTURAL CONSTRUCTION CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0201745806 |
Địa chỉ | Số 186 Lê Lợi, Phường Gia Viên, Quận Ngô Quyền, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 186 Lê Lợi, Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Đăng Dùng |
Ngày hoạt động | 07/10/2016 |
Quản lý bởi | Quận Ngô Quyền - Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (lĩnh vực xây dựng-hoàn thiện). Thiết kế các công trình cảng, giao thông thuỷ. Thiết kế công trình thuỷ lợi. Thiết kế các công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường thuỷ (lĩnh vực xây dựng - hoàn thiện). Thiết kế khảo sát địa hình các công trình xây dựng. Thiết kế bảo đảm an toàn giao thông đường thuỷ. Lập dự án đầu tư, dự toán, tổng dự toán công trình, đánh giá hiệu quả tài chính công trình, lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu. Tư vấn kiểm tra, kiểm định chất lượng công trình xây dựng, xác định nguyên nhân, đề xuất biện pháp và sửa chữa, khắc phục sự cố công trình. Thẩm tra, thẩm định: lập báo cáo đầu tư xây dựng, báo cáo dự án đầu tư xây dựng, báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp, thiết kế kỹ thuật và kiểm định công trình xây dựng. Tư vấn quản lý dự án đầu tư và thanh quyết toán công trình |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình viễn thông, điện chiếu sáng. Thi công, lắp đặt đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng sông, cảng biển, hồ, luồng lạch, khoan cắt bê tông. Hoạt động chống thấm, chống nứt công trình. Xử lý nền móng công trình, đóng cọc khoan nhồi, cọc bê tông. Hoạt động xử lý mối mọt công trình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm bảo hiểm, chứng khoán). Môi giới hàng hóa (không bao gồm bảo hiểm, chứng khoán, tài chính, bất động sản) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Máy móc, thiết bị y tế. Máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy. Máy móc, thiết bị hàng hải |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, clinker, đá vôi, ống, ống dẫn, vòi, ống nối, khớp nối và các chi tiết lắp ghép, ống cao su, van, phụ kiện nhựa, bồn nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa, giàn giáo thép, thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, cửa an toàn bằng kim loại, cửa bọc sắt, cửa nhôm, cửa nhựa lõi thép, cửa cuốn, tôn mạ màu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm cung ứng tàu biển) và vận tải biển. Dịch vụ giao nhận, kiểm đếm, bao gói hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan. Dịch vụ môi giới thuê tàu biển (không bao gồm thủy thủ đoàn). Dịch vụ logistics. Đại lý bán vé máy bay. Dịch vụ vận tải đa phương thức (không bao gồm kinh doanh vận tải hàng không và hoạt động hàng không chung). Dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng xe ô tô |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm. Thiết kế website |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần. Tư vấn, cung cấp các giải pháp phần mềm |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư. Dịch vụ tư vấn về hàng hải. Tư vấn và nghiên cứu thị trường |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (lĩnh vực xây dựng-hoàn thiện). Thiết kế các công trình cảng, giao thông thuỷ. Thiết kế công trình thuỷ lợi. Thiết kế các công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường thuỷ (lĩnh vực xây dựng - hoàn thiện). Thiết kế khảo sát địa hình các công trình xây dựng. Thiết kế bảo đảm an toàn giao thông đường thuỷ. Lập dự án đầu tư, dự toán, tổng dự toán công trình, đánh giá hiệu quả tài chính công trình, lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu. Tư vấn kiểm tra, kiểm định chất lượng công trình xây dựng, xác định nguyên nhân, đề xuất biện pháp và sửa chữa, khắc phục sự cố công trình. Thẩm tra, thẩm định: lập báo cáo đầu tư xây dựng, báo cáo dự án đầu tư xây dựng, báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp, thiết kế kỹ thuật và kiểm định công trình xây dựng. Tư vấn quản lý dự án đầu tư và thanh quyết toán công trình |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp dịch vụ xử lý báo cáo văn bản và sao chép tốc ký. Dự thảo các văn bản, thư từ giao dịch, hợp đồng và dịch thuật các tài liệu pháp luật, vận tải, xuất nhập khẩu. Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo bổ sung, bồi dưỡng nâng cao trình độ, cập nhật kiến thức kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực hàng hải thương mại |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dịch vụ tư vấn hồ sơ du học |