0201746567 - Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Viễn Thông Thiên An
Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Viễn Thông Thiên An | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN AN TELECOMMUNICATION INFRASTRUCTURE JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0201746567 |
Địa chỉ |
Số 827 Ngô Gia Tự, Phường Hải An, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trịnh Thị Thanh Loan |
Điện thoại | 0225 371 888 |
Ngày hoạt động | 12/10/2016 |
Quản lý bởi | Gia Viên - Thuế cơ sở 1 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình, cấu trúc có liên quan. Xây dựng các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ. Xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan. Thi công các công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Xây dựng hạ tầng viễn thông, thiết bị, trụ cột anten các loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình, cấu trúc có liên quan. Xây dựng các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ. Xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan. Thi công các công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Xây dựng hạ tầng viễn thông, thiết bị, trụ cột anten các loại |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, thi công cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp. Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV. Lắp đặt đường dây thông tin liên lạc |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép, thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh; Lắp đặt các công trình viễn thông, trụ cột anten, sản phẩm cơ khí ngành viễn thông, hệ thống điện năng lượng mặt trời, điện gió |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm đại lý chứng khoán và bảo hiểm; không bao gồm môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm; không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản, hàng hoá) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí, ống nhựa, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet; Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu; Cung cấp các ứng dụng viễn thông chuyên dụng; Cung cấp các dịch vụ viễn thông trọn gói; Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông và internet; Kinh doanh dịch vụ viễn thông; Thiết lập và cung cấp hạ tầng mạng viễn thông cho dịch vụ internet; Thiết lập mạng viễn thông cố định mặt đất (trong phạm vi toàn quốc). |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm, thiết kế trang Website |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; Triển khai, tích hợp các giải pháp mạng và internet; Cung cấp giải pháp hệ thống thông tin chuyên dụng; Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật; Dịch vụ quản trị, bảo hành, bảo trì hoạt động của phần mềm, bảo đảm an toàn mạng và hệ thống thông tin; Dịch vụ tư vấn, xây dựng dự án phần mềm; Dịch vụ phân phối, cung ứng sản phẩm phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Cho thuê hosting, cho thuê trang web |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm dịch vụ điều tra, cung cấp thông tin cá nhân, cung cấp các thông tin nhà nước cấm) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án (nhóm C). Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế xây dựng công trình viễn thông. Tư vấn, thiết kế kiến trúc công trình. Tư vấn, thiết kế quy hoạch xây dựng. Tư vấn, thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Tư vấn, thiết kế nội ngoại thất công trình dân dụng, công nghiệp. Tư vấn, thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Tư vấn, thiết kế hệ thống điện các công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giám sát thi công nội ngoại thất công trình xây dựng. Tư vấn giám sát lắp đặt máy móc, thiết bị viễn thông |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế biển quảng cáo, thiết kế mỹ thuật (không bao gồm thiết kế công trình xây dựng) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa; Dịch vụ tư vấn hồ sơ làm giấy phép thiết lập mạng viễn thông công cộng, giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị viễn thông, thiết bị liên lạc |