0201750309 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Và Thuỷ Lợi An Phát
| Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Và Thuỷ Lợi An Phát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | AN PHAT IRRIGATION AND CONSTRUCTION INVESTMENT TRADING JOINT STOCK COMPANY | 
| Mã số thuế | 0201750309 | 
| Địa chỉ | Số 13 Lê Quốc Uy, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 13 Lê Quốc Uy, Phường Kiến An, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Thị Vạng | 
| Ngày hoạt động | 07/11/2016 | 
| Quản lý bởi | Quận Kiến An - Đội Thuế liên huyện Kiến An - An Lão | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu thuyền  | 
| 4100 | Xây dựng nhà các loại | 
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi, xây dựng công trình điện  | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện);  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhựa đường, than đá và nhiên liệu rắn khác; dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; khí đốt và các sản phẩm liên quan  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép;  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim; Bán buôn ống nhựa, bồn nư¬ớc, van, vòi nư¬ớc, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa;  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật liệu ngành quảng cáo  | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Tư vấn, thiết kế kiến trúc công trình; - Tư vấn, thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Tư vấn, thiết kế nội, ngoại thất công trình; - Tư vấn, thiết kế công trình giao thông; - Tư vấn, thiết kế công trình thủy lợi; - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu;  | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế biển quảng cáo, thiết kế mỹ thuật (không bao gồm thiết kế công trình xây dựng)  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe có động cơ khác  | 
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời | 
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động)  |