0201776177 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hải Thảo Nguyên
Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hải Thảo Nguyên | |
---|---|
Tên quốc tế | THAO NGUYEN MARITIME SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THAO NGUYEN MS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0201776177 |
Địa chỉ |
Thửa 8 – N2, Lô N2 Khu Đô Thị Mới, Phường Hải An, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Trung Hợp |
Điện thoại | 0906 117 369 |
Ngày hoạt động | 15/03/2017 |
Quản lý bởi | Gia Viên - Thuế cơ sở 1 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa tàu biển, Sửa chữa, bảo dưỡng, kiểm tra định kỳ trang thiết bị ngành hàng hải |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Hàn cắt kim loại dưới nước |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu biển, Sửa chữa, bảo dưỡng, kiểm tra định kỳ trang thiết bị ngành hàng hải |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Phá đá ngầm và cắt xác tàu chìm dưới nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hoá (không bao gồm đại lý bảo hiểm, chứng khoán), Môi giới hàng hoá (không bao gồm môi giới bảo hiểm, chứng khoán, tài chính, bất động sản) (không bao gồm đấu giá hàng hóa); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm động vật hoang dã, quý hiếm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (không bao gồm mặt hàng nhà nước cấm) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện); Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, máy móc, neo, tời, xích, cẩu, thiết bị cứu sinh – cứu hỏa, thiết bị ngành hàng hải |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn container, tàu biển, xà lan, ca nô, thuyền, sơ mi rơ moóc |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng tiện ích |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ trục vớt tàu thuyền, xà lan, phao neo tàu, phao tín hiệu; Cứu hộ tàu biển; Trục vớt tàu đắm, hàng hóa ngầm dưới nước |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ logistics ; Đại lý tàu biển; Dịch vụ cung ứng tàu biển, kiểm đếm hàng hóa; Kinh doanh vận tải đa phương thức; Dịch vụ giao nhận hàng hoá; Dịch vụ môi giới vận tải, môi giới hàng hải; Dịch vụ nhận thuê hộ thiết bị bốc dỡ và các thiết bị chuyên dùng ngành hàng hải; Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không); Hoạt động dịch vụ chằng buộc hàng hóa và tháo dỡ chằng buộc hàng hóa; Dịch vụ kinh doanh vận tải biển và dịch vụ hỗ trợ vận tải biển; Môi giới cho thuê tàu, thuyền, xà lan, tàu kéo; Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá;Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Đại lý bán vé máy bay, vé tàu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ lặn khảo sát, kiểm tra và thi công các công trình ngầm dưới nước phục vụ xây dựng, giao thông, thủy lợi, hàng hải, thủy sản, điện lực, cấp nước, dầu khí, nghiên cứu biển, môi trường |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Quay phim, chụp ảnh thân tàu, chân đế giàn khoan, cầu biển, đường ống dẫn dầu, khí, nước, cáp ngầm |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê tàu biển (không kèm thuỷ thủ đoàn); Cho thuê container, thiết bị nâng hạ, sơ mi rơ moóc |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh tàu biển; vệ sinh, cạo hà làm sạch vỏ tàu và các công trình ngầm |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |