0201782195 - Công Ty TNHH Phương Tiến Thành
| Công Ty TNHH Phương Tiến Thành | |
|---|---|
| Tên quốc tế | PHUONG TIEN THANH COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | PHUONG TIEN THANH CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0201782195 |
| Địa chỉ |
Số 65 Cầu Đen, Xã Kiến Thụy, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Cao Cường |
| Điện thoại | 0934 223 185 |
| Ngày hoạt động | 17/04/2017 |
| Quản lý bởi | Đồ Sơn - Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ, cầu hầm. Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ, cầu hầm. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa hình các công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ: Đo đạc bản đồ, đo đạc thủy, hải văn, hệ thống thông tin địa lý GIS ứng dụng. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thẩm tra hồ sơ: Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ, cầu hầm. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình cảng - đường thuỷ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: xây dựng công trình giao thông đường thuỷ; Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình cảng - đường thuỷ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Lập hồ sơ dự án đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình nhóm C; Lập hồ sơ mời thầu, dự thầu, chấm thầu các dự án xây dựng công trình; Khảo sát địa chất công trình; Thiết kế công trình điện năng (trạm biến thế và đường dây tải điện), điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát thi công, lắp đặt công trình điện năng (trạm biến thế và đường dây tải điện), điện công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp, thoát nước; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình điện năng (trạm biến thế và đường dây tải điện), điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra hồ sơ thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình thủy lợi; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra tổng mức đầu tư, tổng dự toán các công trình xây dựng dân dựng và công nghiệp, giao thông đường thủy, cầu, hầm, đượng bộ, thủy lợi, điện cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường thủy. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ, cầu hầm. Giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Bao gồm: Xây dựng công trình thủy lợi |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Bao gồm: Xây dựng bến cảng, công trình trên sông, cảng du lịch, cửa cống, đập, kè |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Bao gồm: Xây dựng công trình công nghiệp |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Bao gồm: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp. Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35 KV |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc. Thử độ ẩm và các công việc thử nước. Chống ẩm các toà nhà. Chôn chân trụ. Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất. Uốn thép. Xây gạch và đặt đá. Lợp mái bao phủ toà nhà. Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bia, rượu, nước ngọt, nước giải khát, nước tinh khiết |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ công tác thí nghiệm, kiểm tra chất lượng và an toàn chịu lực trong công trình xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng, cấu kiện phục vụ bảo đảm an toàn hàng hải, công trình cảng và đường thuỷ |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt, thép Không bao gồm vàng miếng |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm, không bao gồm hóa chất nhà nước cấm, không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động quản lý các dự án đầu tư, tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng, tư vấn lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư. Báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình; dịch vụ tư vấn đánh giá hồ sơ dự thầu Không bao gồm tư vấn tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, các vấn đề liên quan đến pháp lý |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ, cầu hầm. Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ, cầu hầm. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa hình các công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ: Đo đạc bản đồ, đo đạc thủy, hải văn, hệ thống thông tin địa lý GIS ứng dụng. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thẩm tra hồ sơ: Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ, cầu hầm. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình cảng - đường thuỷ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: xây dựng công trình giao thông đường thuỷ; Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình cảng - đường thuỷ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Lập hồ sơ dự án đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình nhóm C; Lập hồ sơ mời thầu, dự thầu, chấm thầu các dự án xây dựng công trình; Khảo sát địa chất công trình; Thiết kế công trình điện năng (trạm biến thế và đường dây tải điện), điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát thi công, lắp đặt công trình điện năng (trạm biến thế và đường dây tải điện), điện công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp, thoát nước; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình điện năng (trạm biến thế và đường dây tải điện), điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra hồ sơ thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình thủy lợi; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra tổng mức đầu tư, tổng dự toán các công trình xây dựng dân dựng và công nghiệp, giao thông đường thủy, cầu, hầm, đượng bộ, thủy lợi, điện cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường thủy. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ, cầu hầm. Giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và tư vấn chuyển giao công nghệ. Tư vấn, đánh giá tác động đến môi trường Không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa. Dịch thuật Không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |