0201799424 - Công Ty TNHH Quản Lý Tàu TMm
Công Ty TNHH Quản Lý Tàu TMm | |
---|---|
Tên quốc tế | TMM SHIP MANAGEMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TMM |
Mã số thuế | 0201799424 |
Địa chỉ | Tầng 12, Tòa Nhà Bạch Đằng, Số 268 Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Tầng 12, Tòa Nhà Bạch Đằng, Số 268 Trần Nguyên Hãn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Minh Dũng |
Điện thoại | 0225 283 899 |
Ngày hoạt động | 13/07/2017 |
Quản lý bởi | Quận Lê Chân - Đội Thuế liên huyện Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3830 | Tái chế phế liệu (bao gồm phá dỡ tàu cũ) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí; Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng tàu thủy, máy móc thiết bị hàng hải |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng cẩu hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ logistics, dịch vụ giám định hàng hải, dịch vụ quản lý tàu |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê tàu |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Không bao gồm tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng nguồn lao động trong nước, và nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài, cung ứng thuyền viên (Không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo bồi dưỡng nghiệp vụ thuyền viên |