0201820027 - Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Cơ Khí Minh Trang
| Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Cơ Khí Minh Trang | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MINH TRANG MECHANICAL AND CONSTRUCTION TRADING LIMITED COMPANY |
| Tên viết tắt | MINH TRANG TRACO.,LTD |
| Mã số thuế | 0201820027 |
| Địa chỉ | Thôn Nam Hòa (Tại Nhà Ông Lưu Văn Thu), Xã An Hưng, Huyện An Dương, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Thôn Nam Hòa (Tại Nhà Ông Lưu Văn Thu), Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đỗ Công Minh |
| Điện thoại | 0983 712 936 |
| Ngày hoạt động | 16/11/2017 |
| Quản lý bởi | Quận An Dương - Đội Thuế liên huyện Hồng Bàng - An Dương |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( không bao gồm vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí; Bán buôn thiết bị ngành nước; Bán buôn giấy dán tường, vách trần thạch cao; Bán buôn tôn mạ màu, tấm nhôm nhựa |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất thông thường(không bao gồm hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư); Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh (không bao gồm hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư); Bán buôn hạt nhựa; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh ; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt ; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép ; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Bao gồm : Tư vấn thiết kế, giám sát thi công công trình xây dựng |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |