0201822391 - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tgp Việt Nam
| Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tgp Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TGP VIET NAM MANUFACTURING AND TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | TGP VIET NAM CO., LTD |
| Mã số thuế | 0201822391 |
| Địa chỉ | Xóm 11 (Tại Nhà Ông Cao Ngọc Lăng), Xã Ngũ Lão, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Xóm 11 (Tại Nhà Ông Cao Ngọc Lăng), Thành phố Hải Phòng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Cao Ngọc Lăng |
| Ngày hoạt động | 30/11/2017 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủy Nguyên |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn nhựa tổng hợp; Bán buôn hạt nhựa; Bán buôn sản phẩm nhựa công nghiệp; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh;Bán buôn băng dính, túi ni lông ;Bán buôn bao bì các loại |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí hoàn chỉnh |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Bao gồm: Sửa chữa vào bảo dưỡng các sản phẩm kim loại đúc sẵn) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Bao gồm: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị công nghiệp) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Bao gồm: Lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy, lắp đặt hệ thống dây chuyên xử lý nước sạch , xử lý nước thải, khí thải, chất thải rắn) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Bao gồm: Bán buôn quần áo, mũ, găng tay,Trang thiết bị bảo hộ lao động, khẩu trang bảo bộ lao động) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp ( Không bao gồm máy kéo, phương tiện cơ giới) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng;Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện);Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Buôn bán máy móc thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Máy bao bì, máy móc thiết bi đóng gói; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng (bao gồm phụ gia xi măng, clinker);Bán buôn thạch cao; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; Bán buôn cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa nhôm cuốn, cửa gỗ; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, ống cao su |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nhựa tổng hợp; Bán buôn hạt nhựa; Bán buôn sản phẩm nhựa công nghiệp; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh;Bán buôn băng dính, túi ni lông ;Bán buôn bao bì các loại |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (Không bao gồm đóng gói thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết :Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |