0201823691 - Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Xanh Byd
| Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Xanh Byd | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BYD GREEN INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | BYDCO |
| Mã số thuế | 0201823691 |
| Địa chỉ |
Số 71 Cầu Gù, Phường Lê Chân, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Hải Hà |
| Điện thoại | 0899 753 691 |
| Ngày hoạt động | 08/12/2017 |
| Quản lý bởi | Lê Chân - Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa container; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị nâng hạ, tàu thủy, máy móc công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa container; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị nâng hạ, tàu thủy, máy móc công nghiệp |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: - Thi công cải tạo xe cơ giới - Lắp ráp các phương tiện cơ giới đường bộ, đóng mới thùng bệ xe chở khách, xe tải; - Lắp ráp xe gắn máy dạng CKD và IKD |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm đấu giá hàng hóa) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện); Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, máy móc, thiết bị hàng hải; Bán buôn các thiết bị vô tuyến điện, thiết bị cứu sinh, cứu hỏa và thiết bị điện của tàu thủy; Bán buôn các thiết bị thủy lực, neo, xích neo, thiết bị cẩu tời neo của tàu thủy |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường (không bao gồm hóa chất cấm theo quy định của Luật đầu tư); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác. |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan - Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa - Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển - Dịch vụ logistics - Đại lý bán vé máy bay |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng; - Thiết kế điện công trình xây dựng; - Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế công trình giao thông, công trình thuỷ điện, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế kết cấu kiến trúc điện nước; - Thiết kế, tư vấn xây dựng; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng; - Giám sát điện công trình xây dựng; - Giám sát cấp, thoát nước công trình xây dựng; - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát xây dựng công trình giao thông, thuỷ lợi, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện, đường dây truyền tải và trạm biến áp đến 35KV - Khảo sát địa hình, địa chất công trình; - Tư vấn và thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn quản lý thực hiện dự án; - Tư vấn đấu thầu; - Thiết kế cải tạo xe cơ giới đường bộ. - Thiết kế máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thuỷ; - Thiết kế máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; - Thiết kế các thiết bị nâng hạ và bốc xếp; - Thiết kế công trình giao thông thuỷ; - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Giám sát lắp đặt công trình điện, khí; - Hoạt động kiến trúc; Hoạt động đo đạc bản đồ; hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kiểm định xe cơ giới |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường. Tư vấn đánh giá rủi ro cho các dự án, công trình và các hoạt động liên quan. Thiết lập chương trình quản lý an toàn. Tư vấn xây dựng bảo vệ môi trường. Tư vấn lập các báo cáo đánh giá tác đông môi trường và cam kết bảo vệ môi trường. Tư vấn và thực hiện hoạt động quan trắc môi trường, hậu kiểm môi trường |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ diệt côn trùng, chống mối mọt (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |