0201870860 - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hải Phong
| Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hải Phong | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0201870860 |
| Địa chỉ | Thôn Phác Xuyên (Nhà Bà Trần Thị Thu Huyền), Xã Bạch Đằng, Huyện Tiên Lãng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Thôn Phác Xuyên (Nhà Bà Trần Thị Thu Huyền), Thành phố Hải Phòng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đào Thị Minh |
| Ngày hoạt động | 02/05/2018 |
| Quản lý bởi | Huyện Tiên Lãng - Đội Thuế liên huyện Vĩnh Bảo - Tiên Lãng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Đền, chùa, đình miếu, đài tưởng niệm, lăng mộ |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà; Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; khác |
| 0149 | Chăn nuôi khác |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ; Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
| 0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất rượu công nghiệp (Chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp); Sản xuất rượu thủ công (Chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh hoặc Giấy xác nhận đăng ký sản xuất rượu thủ công để bán cho các doanh nghiệp có giấy phép sản xuất rượu để chế biến lại rượu); |
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; Sản xuất đồ uống không cồn; (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch không nung |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Đền, chùa, đình miếu, đài tưởng niệm, lăng mộ |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (bao gồm sửa chữa hệ thống cấp thoát nước) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp dựng nhà xưởng, kết cấu thép, cửa nhôm kính, cửa cuốn; Lắp đặt hệ thống xử lý môi trường |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng lạch; Thi công nền móng bằng phương pháp cọc khoan nhồi; |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: có cồn (Chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép kinh doanh phân phối sản phẩm rượu hoặc Giấy phép kinh doanh bán buôn sản phẩm rượu); không cồn |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (bao gồm: Vận tải nhiên liệu bằng xe téc; Vận tải hàng hóa bằng xe kéo moóc) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Tư vấn giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giám sát thi công nội ngoại thất công trình xây dựng |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa (không bao gồm thiết kế quy hoạch, xây dựng, kiến trúc và thiết kế phương tiện vận tải) |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động dịch vụ karaoke |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ xông hơi, xoa bóp, vật lý trị liệu |