0201894276 - Công Ty Cổ Phần Vifico Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Vifico Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | VIFICO VIET NAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIFICO VIETNAM |
Mã số thuế | 0201894276 |
Địa chỉ |
Số Nhà 24 Khu Lương Quán, Tổ Dân Phố Lương Quán, Phường An Dương, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Sơn Tùng |
Điện thoại | 0353 549 999 |
Ngày hoạt động | 27/07/2018 |
Quản lý bởi | Hồng Bàng - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất van, cút, bích, tê, côn thép, thép ống |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất van, cút, bích, tê, côn thép, thép ống |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không bao gồm sản xuất vàng miếng) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: xây dựng công trình viễn thông |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê, cầu cảng; |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị, |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng sông, cảng biển, hồ, luồng lạch, khoan cắt bê tông. Hoạt động chống thấm, chống nứt công trình. Xử lý nền móng công trình, đóng cọc khoan nhồi, cọc bê tông. Hoạt động xử lý mối mọt công trình |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn, nhựa đường, than đá và nhiên liệu rắn khác, xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt, thép, nhôm, đồng, gang, chì, kẽm, inox, thép ống |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, đồ ngũ kim, tôn mạ màu, vôi, ống cao su, van, phụ kiện nhựa, bồn nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa, giàn giáo thép, thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, cửa an toàn bằng kim loại, cửa bọc sắt, cửa nhôm, cửa nhựa lõi thép, cửa cuốn, van, cút, bích, tê, côn thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phân bón, hóa chất thông thường (trừ hoá chất cấm), hạt nhựa, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe container, xe tải, xe đầu kéo, xe rơ moóc, xe bồn, xe téc |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt. Bốc xếp hàng hóa đường bộ. Bốc xếp hàng hóa cảng biển. Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ giao nhận, nâng cẩu, kiểm đếm hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan. Dịch vụ logistics. Đại lý bán vé máy bay, vé tàu. Dịch vụ vận tải đa phương thức (không bao gồm kinh doanh vận chuyển hàng không, cảng hàng không và kinh doanh hàng không chung) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |