0202066807 - Công Ty TNHH Vn Nhật Minh
| Công Ty TNHH Vn Nhật Minh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NHAT MINH VN LIMITED COMPANY |
| Tên viết tắt | NHAT MINH VN CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0202066807 |
| Địa chỉ | Số 234 Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Quận Ngô Quyền, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 234 Lê Lợi, Thành phố Hải Phòng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Văn Hưng |
| Điện thoại | 0383 549 066 |
| Ngày hoạt động | 18/12/2020 |
| Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
(Bao gồm: Xây dựng trạm trộn bê tông, trạm trộn asphant) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Chế tạo các loại máy trạm trôn bê tông tự động, máy phục vụ ngư nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Bao gồm: Xây dựng trạm trộn bê tông, trạm trộn asphant) |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bao gồm: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Bao gồm: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Máy móc, thiết bị nâng hạ, bốc xếp, đầu kéo, xe cẩu tự hành, container; Cho thuê đèn led, loa, đài, ti vi, tủ lạnh, điều hòa, quạt, phông, bạt, bàn, ghế, bóng điện, máy tính, màn chiếu, máy chiếu, bát, đĩa; Cho thuê mô tô, xe máy; Cho thuê xe lam, xe lôi, xe máy không có người lái ; Cho thuê xe đạp, xích lô và xe thô sơ khác không có người lái ; Cho thuê xe không có người lái ; Cho thuê xe máy và xe lưu động không có người điều khiển; ) |