0202090542 - Công Ty TNHH Giày G-Star
Công Ty TNHH Giày G-Star | |
---|---|
Tên quốc tế | G-STAR SHOES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | G-STAR SHOE |
Mã số thuế | 0202090542 |
Địa chỉ |
Số 110 Đường Lê Duẩn, Phường Kiến An, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lin, Shaoqin |
Ngày hoạt động | 08/03/2021 |
Quản lý bởi | Kiến An - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Sản xuất giày dép |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn Chi tiết: Dịch vụ in ấn (CPC 88442) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) giày dép (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (CPC 622) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) hóa chất thông thường; hóa chất tẩy rửa, Bán buôn mực in, nước pha mực, nước rửa khuôn, hóa chất ngành in (không bao gồm hóa chất cấm theo quy định của Luật đầu tư); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn nhựa tái sinh; Bán buôn cao su; tơ, xơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc và giày dép; mực in, dầu bóng, vật liệu in xoa; Bán buôn keo dán, keo nước và các hàng hóa khác không thuộc danh mục cấm phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (CPC 7112) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi (CPC 742) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ dịch vụ cung cấp tại các sân bay) (một phần của CPC 7411) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; Nhận chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản của chủ đầu tư để xây dựng nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Cho thuê văn phòng, nhà xưởng dôi dư |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập các mặt hàng theo quy định của pháp luật |