0202105887 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Lt Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Lt Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | LT VIET NAM TRADING AND TECHNICAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0202105887 |
Địa chỉ | Số 15B Lô 147 Khu T4, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 15B Lô 147 Khu T4, Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Mạnh Linh |
Điện thoại | 0936 581 328 |
Ngày hoạt động | 27/05/2021 |
Quản lý bởi | Quận Hải An - Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa nhôm kính |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện, đường dây trạm biến áp, tủ bảng điện đến cấp điện áp 110 KV; Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 110 KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn trang thiết bị hàng hải, thiết bị báo động, phòng cháy chữa cháy, camera quan sát; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn tấm; Bán buôn đồng, chì, nhôm; Bán buôn quặng kim loại |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và TBA đến 110KV; Tư vấn thiết kế và giám sát công trình xây dựng; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm hiệu chỉnh, kiểm định đưa vào vận hành, thí nghiệm hiệu chỉnh, kiểm định định kỳ, duy tu bảo dưỡng thường xuyên, định kỳ và xử lý sự cố bất thường các nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến áp, các dây chuyền công nghệ công nghiệp có cấp điện áp đến 500KV và công suất đến 4000MW |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thí nghiệm các thiết bị điện, hệ thống điện có điện áp đến 110Kv; Thí nghiệm mạch điều khiển, mạch bảo vệ, rơ le hệ thống điện có điện áp đến 110kv Thí nghiệm và phân tích hóa dầu; Tư vấn chuyển giao công nghệ, tự động hóa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |