0202106672 - Công Ty Cổ Phần Alpha – V
| Công Ty Cổ Phần Alpha - V | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ALPHA - V JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 0202106672 |
| Địa chỉ | Số 4 Lô 10B Tổ Dân Phố Số 11, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 4 Lô 10B Tổ Dân Phố Số 11, Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Lê Xuân Đán
Ngoài ra Lê Xuân Đán còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0988 755 865 |
| Ngày hoạt động | 02/06/2021 |
| Quản lý bởi | Tp. Hải Phòng - VP Chi cục Thuế khu vực III |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng sản xuất, nhà kho trong khu công nghiệp; Cho thuê đất để xây dựng nhà xưởng, nhà máy trong khu công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết : Sản xuất băng tải; Sản xuất máy móc nâng, bốc dỡ, vận chuyển hoạt động bằng tay hoặc bằng năng lượng như: Sản xuất máy nâng, cầu thang tự động và chuyển bằng cầu thang bộ; Puli ròng rọc, cần trục, tời; Sản xuất các bộ phận đặc biệt cho các thiết bị nâng và vận chuyển; Cần trục, cần trục to, khung nâng di động; Tay máy và người máy công nghiệp được thiết kế đặc biệt cho việc nâng, bốc dỡ; Xe đẩy, có hoặc không có máy nâng hoặc thiết bị cầm tay, có hoặc không có bộ phận tự hành, loại được sử dụng trong các nhà máy |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây nhà cho một hộ gia đình; Nhà cho nhiều gia đình, bao gồm cả các toà nhà cao tầng |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết :Xây Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp: nhà máy, xưởng lắp ráp; Kho chứa hàng: kho lạnh, kho cấp đông, kho chứa hàng quá khổ, quá tải |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng cảng, các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống; Hoạt động nạo vét đường thủy. |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng bến cảng; Xây dựng công trình công nghiệp: xây dựng trạm điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các loại cửa nhôm, cửa cuốn, cửa thủy lực, cửa nhựa lõi thép, cửa sắt, cửa inox, cửa gỗ, cửa kính; Lắp đặt nhà xưởng, lắp đặt khung nhà xưởng, nội thất công nghiệp, lắp đặt thang máy, cầu thang kính, cầu thang inox; lắp đặt trần thạch cao, trần nhựa; Tư vấn, thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, hệ thống chống trộm |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm chứng khoán, bảo hiểm và đấu giá tài sản) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng sắt; quặng đồng, chì, nhôm, kẽm và quặng kim loại màu khác; Bán buôn gang thỏi, gang kính dạng thỏi; Bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình (chữ T, chữ L...).; Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ kê khai hải quan ; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng cẩu hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa đường sắt |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng sản xuất, nhà kho trong khu công nghiệp; Cho thuê đất để xây dựng nhà xưởng, nhà máy trong khu công nghiệp |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Không bao gồm đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa. Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |