0202309961 - Công Ty TNHH Mokura
Công Ty TNHH Mokura | |
---|---|
Tên quốc tế | MOKURA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MOKURA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0202309961 |
Địa chỉ |
Số L673, Khu Đô Thị Him Lam, Phường Hồng Bàng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Quang Minh |
Điện thoại | 0973 466 680 |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết : + Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; + Bán buôn cao su; + Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ các mặt hàng cấm theo quy định pháp luật) +Bán buôn màng PE, màng POF, màng co PE, màng co PVC, màng xốp hơi, màng Foam, màng thực phẩm, màng căng công nghiệp, màng phủ công nghiệp, dây đai, băng keo, Túi - Tấm- Cuộn PE/PP/HDPE/PVC) nguyên liệu từ nhựa, hạt nhựa, mẫu vụn plastic và các thành phẩm nhựa khác + Bán buôn hạt nhựa, Giấy, các sản phẩm từ giấy và bao bì đóng gói, ống giấy, lõi giấy, thùng giấy, băng keo các loại; + Bán buôn hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp, phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); + Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ tái chế phế thải) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất ống giấy, lõi giấy, thùng giấy, hộp giấy (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì, sản phẩm ngành nhựa, các sản phẩm khác từ plastic |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Không bao gồm hoạt động môi giới bất động sản; Không bao gồm hoạt động đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn cà phê các loại, bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; bán buôn tổ yến, yến sào tinh chế, nước yến và các sản phẩm chế biến từ yến, trà thảo mộc, trà túi lọc và các loại trà đóng gói. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị chuyên dụng phục vụ ngành nhựa, bao bì và công nghiệp nhựa (bao gồm máy ép nhựa, máy thổi màng, máy tạo hạt nhựa, máy đóng gói...). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ bán buôn phế liệu tại trụ sở) (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : + Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; + Bán buôn cao su; + Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ các mặt hàng cấm theo quy định pháp luật) +Bán buôn màng PE, màng POF, màng co PE, màng co PVC, màng xốp hơi, màng Foam, màng thực phẩm, màng căng công nghiệp, màng phủ công nghiệp, dây đai, băng keo, Túi - Tấm- Cuộn PE/PP/HDPE/PVC) nguyên liệu từ nhựa, hạt nhựa, mẫu vụn plastic và các thành phẩm nhựa khác + Bán buôn hạt nhựa, Giấy, các sản phẩm từ giấy và bao bì đóng gói, ống giấy, lõi giấy, thùng giấy, băng keo các loại; + Bán buôn hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp, phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); + Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ gạo, lương thực, bán lẻ tổ yến, yến sào, nước yến và các sản phẩm chế biến từ yến, cùng các loại trà đóng gói; trái cây tươi và sản phẩm từ nông sản. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh ( trừ kinh doanh dược phẩm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Không bao gồm sàn giao dịch điện tử và kinh doanh đa cấp, đấu giá bán lẻ qua internet, đấu giá ngoài cửa hàng bán lẻ) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu ( Trừ hoạt động đấu giá) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Bao gói hàng hóa, dỡ hàng, lấy mẫu, cân hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5320 | Chuyển phát |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh). Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh. Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, quán trà giải khát (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe tải |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |