0202313559 - Công Ty TNHH Công Nghệ Tiann Việt Nam
| Công Ty TNHH Công Nghệ Tiann Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET NAM TIANN TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VIET NAM TIANN TECHNOLOGY CO.LTD |
| Mã số thuế | 0202313559 |
| Địa chỉ |
Thôn Quyết Tiến 2, Xã An Lão, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Zhang, Mengbin |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường (không bao gồm hóa chất bị cấm); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; cao su; tơ, xơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn màng bảo vệ, màng pet film, màng dính hai mặt, keo |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công màng PET, màng PE |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ mặt hàng nhà nước cấm) Chi tiết: Sản xuất, gia công keo dẫn nhiệt, đóng gói túi hạt chống ẩm |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) - Dịch vụ duy tu, bảo dưỡng máy móc và thiết bị văn phòng, bao gồm cả máy tính |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị mà công ty kinh doanh (không bao gồm máy móc và thiết bị khai thác mỏ và thiết bị dàn khoan; các thiết bị viễn thông, truyền hình và truyền hình thương mại) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (không bao gồm đại lý chứng khoán, đại lý bảo hiểm), trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, phụ kiện thiết bị công nghiệp |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường (không bao gồm hóa chất bị cấm); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; cao su; tơ, xơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn màng bảo vệ, màng pet film, màng dính hai mặt, keo |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (không bao gồm dịch vụ vận chuyển hàng không và kinh doanh hàng không chung) Chi tiết: Dịch vụ đại lý giao nhận vận chuyển – logistic – dịch vụ kê khai hải quan – dịch vụ môi giới tàu biển – thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn – hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ thực hiện phần mềm |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ máy vi tính và các dịch vụ liên quan đến máy vi tính; Dịch vụ tư vấn liên quan đến việc lắp đặt phần cứng máy tính; Dịch vụ tư vấn phần mềm và tư vấn hệ thống. |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng hệ thống |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật (ngoại trừ việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ pháp lý, dịch vụ lấy lại tài sản, hoạt động đấu giá độc lập, hoạt động Nhà nước cấm) Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |