0302314098 - Công Ty TNHH Cơ Khí Công Nông Nghiệp Thực Phẩm Bùi Văn Ngọ
| Công Ty TNHH Cơ Khí Công Nông Nghiệp Thực Phẩm Bùi Văn Ngọ | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BUI VAN NGO INDUSTRIAL AGRICULTURAL MACHINERY & FOOD CO., LTD |
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH CK TP BÙI VĂN NGỌ |
| Mã số thuế | 0302314098 |
| Địa chỉ |
747E Tổ 6, Ấp 5, Xã Mỹ Hạnh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Bùi Thị Xuân Đào |
| Điện thoại | 0283 876 638 |
| Ngày hoạt động | 11/06/2001 |
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Tây Ninh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy cơ khí công nông nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê; trộn chè và chất phụ gia; sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; Sản xuất súp và nước xuýt; sản xuất đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng; sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt; sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng; sản xuất thực phẩm lên men (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đỗ gỗ trang trí nội thất (không chế biến gỗ tại trụ sở). |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy cơ khí công nông nghiệp. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng kết cấu công trình. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn ngũ cốc (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc; thịt, cá; rau, củ, quả; tinh bột; thực phẩm lên men (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy cơ khí công nông nghiệp. |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại. |