0304874497-002 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Huy Dũng
| Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Huy Dũng | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0304874497-002 |
| Địa chỉ |
Thửa Đất Số 69, Tờ Bản Đồ Số 34, Ấp Trẹm, Xã Tân Hòa, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Bùi Bá Nghinh |
| Điện thoại | 0834 741 111 |
| Ngày hoạt động | 08/09/2025 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, đá, sỏi, khoáng sản, than đá, kim loại. |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng. |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí-đồ gỗ-nhựa, nhà lắp ghép |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng thang máy, thang cuốn và thiết bị nâng hạ công nghiệp. |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý nước thải. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; Hoạt động nạo vét đường thủy như: sông, hồ, kênh, rạch |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt: panô, bảng hiệu, hộp đèn, decal, chữ nổi. Lắp đặt thiết bị hệ thống chống sét. Lắp đặt hệ thống thang máy, thang cuốn và thiết bị nâng hạ công nghiệp. Lắp đặt hệ thống xử lý môi trường. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con. |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa ô tô con. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. Môi giới thương mại. Đại lý mua bán hàng hóa. Đấu giá (trừ đấu giá tài sản) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu ngành công - nông - lâm - ngư nghiệp - xây dựng (trừ thuốc bảo vệ thực vật). Mua bán hàng nông lâm sản . |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành công - nông - lâm - ngư nghiệp - xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn các thiết bị phục vụ công tác văn thư - lưu trữ |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán than đá. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán cát, đá, sỏi, khoáng sản, vật liệu xây dựng, sản phẩm cơ khí-đồ gỗ-nhựa, nhà lắp ghép. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thang máy, thang cuốn và thiết bị nâng hạ công nghiệp. Bán buôn hóa chất công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thiết bị, vật tư ngành xử lý môi trường. Bán buôn thiết bị, vật tư phòng thí nghiệm. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn uống bình dân. |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất các chương trình truyền hình, chương trình quảng cáo, chương trình ca nhạc, chương trình game show (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh). |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh). |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke). |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Đo đạc bản đồ. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng. Thiết kế công trình kỷ thuật hạ tầng đô thị. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng. Thẩm tra thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình công nghiệp. |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm các hoạt động điều tra và hoạt động Nhà nước cấm) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. Thiết kế đồ họa |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Quay phim, chụp hình (trừ sản xuất phim) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường. Xử lý mối mọt công trình. Tư vấn về chuyển giao công nghệ số hóa, tri thức, kỹ năng hành chính, văn thư - lưu trữ; Tư vấn về công nghệ khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị cơ giới |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm, lễ hội (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8543 | Đào tạo tiến sỹ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, tập huấn, bồi dưỡng chuyên môn trong lĩnh vực hành chính và văn thư - lưu trữ. Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; Đào tạo tự vệ; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính. |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ quán bar, vũ trường, thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh). |