0309534487-001 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Tiến Gia Hưng
| Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Tiến Gia Hưng | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0309534487-001 |
| Địa chỉ | Số 10, Quốc Lộ 1A, Phường 5, Thành Phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam Số 10, Quốc Lộ 1A, Phường Long An, Tây Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lương Thoại Nguyên |
| Điện thoại | 0932 776 579 |
| Ngày hoạt động | 04/09/2013 |
| Quản lý bởi | Tp. Tân An - Đội Thuế liên huyện Tân An - Châu Thành - Tân Trụ |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
(trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác và không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe chi tiết: sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác và không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí). |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác và không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí). |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác và không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí). |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác và không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí). |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); xe có động cơ khác. |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). Đại lý xe có động cơ khác. |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác và không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí). |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng. |
| 4940 | Vận tải đường ống chi tiết: (bằng xe bơm và trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị : máy phát điện. |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8510 | Giáo dục mầm non |
| 8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dạy ngoại ngữ, dạy vi tính |