0311934524 - Công Ty TNHH Nhựa Kỹ Thuật Sakura
Công Ty TNHH Nhựa Kỹ Thuật Sakura | |
---|---|
Tên quốc tế | SAKURA TECHNOLOGY PLASTIC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SAKURA PLASTIC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0311934524 |
Địa chỉ | 23 Đường Số 12, Khu Phố 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam 23 Đường Số 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thành Danh |
Điện thoại | 0283 724 620 |
Ngày hoạt động | 17/08/2012 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất các loại sản phẩm nhựa; Gia công các sản phẩm từ Plastic nguyên sinh (trừ tái chế phế thải nhựa). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các loại sản phẩm nhựa; Gia công các sản phẩm từ Plastic nguyên sinh (trừ tái chế phế thải nhựa). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, gia công, chế tác vàng, bạc trang sức mỹ nghệ, đá quý; các mặt hàng mỹ nghệ, sơn mài, đồ giả cổ (trừ sản xuất, gia công vàng miếng và không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn vàng trang sức, mỹ nghệ, bán buôn bạc trang sức mỹ nghệ, kim loại quý ( trừ kinh doanh vàng miếng ) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn đồn ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn các loại sản phẩm nhựa, khuôn mẫu ngành nhựa, hạt nhựa các loại; Bán buôn đá quý |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng; Cho thuê thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu; Cho thuê thiết bị đo lường và điều khiển; cho thuê máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác; cho thuê dụng cụ máy |