0316917113 - Công Ty TNHH Phát Triển Bất Động Sản Sông Lam
| Công Ty TNHH Phát Triển Bất Động Sản Sông Lam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SONG LAM REAL ESTATE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | SONG LAM RED CO., LTD | 
| Mã số thuế | 0316917113 | 
| Địa chỉ | Số 12A Phố Cúc, Khu Đô Thị Ecopark, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Số 12A Phố Cúc, Khu Đô Thị Ecopark, Xã Nam Đông Hưng, Hưng Yên, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Hà Hữu Chính | 
| Ngày hoạt động | 23/06/2021 | 
| Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | 
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
 Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất. Hoạt động quản lý nhà, chung cư  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến nông nghiệp  | 
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản  | 
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Sản xuất và cung cấp nước sạch  | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Dịch vụ xử lý nước thải  | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải  | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hang hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hang hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)  | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng  | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)  | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa  | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, hóa chất, sung, đạn loại dung đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)  | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, sung, đạn loại dung đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)  | 
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, sung, đạn loại dung đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)  | 
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ bình gas, sung, đạn loại dung đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)  | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn  | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ cung cấp đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ).  | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)  | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất. Hoạt động quản lý nhà, chung cư  | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản, tư vấn bất động sản, quản lý bất động sản  | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)  | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)  | 
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ | 
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo | 
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở | 
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông | 
| 8531 | Đào tạo sơ cấp | 
| 8532 | Đào tạo trung cấp (Không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 8533 | Đào tạo cao đẳng (Không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy)  | 
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | 
| 9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |