0400228640 - Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Đà Nẵng
Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Đà Nẵng | |
---|---|
Tên quốc tế | DANANG URBAN ENVIRONMENT JOINT STOCK COMAPNY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP MTĐT ĐÀ NẴNG |
Mã số thuế | 0400228640 |
Địa chỉ |
471 Núi Thành, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Võ Minh Đức |
Ngày hoạt động | 24/06/2010 |
Quản lý bởi | Thành phố Đà Nẵng - VP Chi cục Thuế khu vực XII |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Thu gom rác thải không độc hại
Chi tiết:Thu gom, vận chuyển rác thải sinh hoạt, chất thải công nghiệp không nguy hại, chất thải y tế không nguy hại , chất thải hàng hải, phế thải xây dựng và hầm cầu; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm hoá, sinh, vi sinh trong xử lý môi trường, chăn nuôi, trồng trọt và nuôi trồng thủy sản; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý các loại nước thải, nước nhiễm bẩn, nhiễm dầu; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết:Thu gom, vận chuyển rác thải sinh hoạt, chất thải công nghiệp không nguy hại, chất thải y tế không nguy hại , chất thải hàng hải, phế thải xây dựng và hầm cầu; |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển chất thải nguy hại từ sinh hoạt và chất thải nguy hại từ các ngành công nghiệp, y tế, dịch vụ và nông nghiệp; |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải sinh hoạt, chất thải công nghiệp không nguy hại, chất thải y tế không nguy hại , chất thải hàng hải, phế thải xây dựng và hầm cầu; |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải nguy hại từ sinh hoạt và chất thải nguy hại từ các ngành công nghiệp, y tế, dịch vụ và nông nghiệp; |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế, tái sử dụng chất thải; |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm môi trường các hệ thống sông, hồ, đầm ao, vịnh biển và bờ biển; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa, nạo vét mương cống, công trình xử lý nước thải; xây dựng và đầu tư xây dựng các công trình xử lý chất thải, xử lý môi trường |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Tháo dỡ công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa phương tiện, thiết bị trong lĩnh vực môi trường; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại vật tư, thiết bị, hoá chất, vi sinh và các trang thiết bị liên quan đến lĩnh vực xử lý môi trường. Bán buôn các sản phẩm thu được từ tái chế, tái sử dụng chất thải; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế các công trình xử lý chất thải, xử lý môi trường |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lập các hồ sơ, thủ tục dự án trong lĩnh vực môi trường và tư vấn chuyển giao công nghệ sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ vệ sinh công cộng, vỉa hè, đường phố, cống rãnh, ao hồ, đầm, trên sông, ven biển |