0400589333-003 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Vệ Sinh Công Nghiệp Trang Dung Tại Lâm Đồng
| Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Vệ Sinh Công Nghiệp Trang Dung Tại Lâm Đồng | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0400589333-003 |
| Địa chỉ |
27A/2 Hùng Vương, Phường Xuân Hương - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Quang Phước Huy |
| Điện thoại | 0263 399 077 |
| Ngày hoạt động | 04/03/2015 |
| Quản lý bởi | Xuân Hương - Đà Lạt - Thuế cơ sở 1 tỉnh Lâm Đồng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (không bao gồm dịch vụ xông hơi, khử trùng). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh. |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công sản phẩm cơ khí, kết cấu sắt thép, thiết bị, công cụ, dụng cụ ngành xây dựng tại chân công trình. |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải. |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý và tái chế rác thải không độc hại tại trụ sở). |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý và tái chế rác thải độc hại tại trụ sở). |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 46101 | Đại lý Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn, lắp đặt thiết bị vệ sinh. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý phế liệu, phế thải tại trụ sở chính - trong danh mục Nhà nước cho phép); Bán buôn chất tẩy rửa vệ sinh. |
| 46692 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (trong danh mục Nhà nước cho phép) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giữ xe. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (không bao gồm dịch vụ xông hơi, khử trùng). |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ dịch vụ đóng gói, sang chai thuốc bảo vệ thực vật) |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Hoạt động của các trò chơi, các buổi biểu diễn, triển lãm theo chủ đề và các khu vui chơi dã ngoại. |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (không bao gồm dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở). |
| 9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |