0400621481 - Công Ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Phú Hiền
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Phú Hiền | |
---|---|
Tên viết tắt | PHU HIEN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0400621481 |
Địa chỉ |
250 Ngũ Hành Sơn, Phường Ngũ Hành Sơn, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Ngọc Nông |
Điện thoại | 0236 395 531 |
Ngày hoạt động | 08/05/2008 |
Quản lý bởi | An Hải - Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, nhớt; Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) chai. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Nuôi chim yến (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước lợ, nước ngọt (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá xây dựng, cát xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến yến sào (không hoạt động tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị nuôi chim yến (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom Dầu, nhớt thải, dầu FO (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng nhà ở, tu sửa và cải tạo nhà ở. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích, công trình viễn thông, đường dây và trạm biến áp đến 35KV. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán thiết bị phụ tùng ô tô. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Rửa xe, thay nhớt, bơm mỡ, hút bụi, vệ sinh tổng thể xe và các phương tiện vận tải khác. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn yến sào; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng phục vụ nuôi chim yến. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, nhớt; Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) chai. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, sắt, thép, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa. Kinh doanh vận tải xăng dầu. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
6629 | Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại (không bao gồm dập, cắt, gò, hàn, sơn bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nghề lái xe mô tô, ô tô. |