0401786013 - Công Ty TNHH T.geo 26
| Công Ty TNHH T.geo 26 | |
|---|---|
| Tên quốc tế | T.GEO 26 COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | G26.CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 0401786013 | 
| Địa chỉ | 52 Bình Hòa 4, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 52 Bình Hòa 4, Phường Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Văn Dũng | 
| Điện thoại | 0932 424 618 | 
| Ngày hoạt động | 29/08/2016 | 
| Quản lý bởi | Quận Cẩm Lệ - Đội Thuế liên huyện Cẩm Lệ - Hòa Vang | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn | 
| Ngành nghề chính | 
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
 Chi tiết: Khảo sát địa hình công trình; Khảo sát địa chất công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế công trình thủy điện; Thiết kế công trình thủy lợi; Hoạt động đo đạc bản đồ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp; Quản lý dự án đầu tư xây dựng;  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1811 | In ấn (Không bao gồm in tráng bao bì bằng kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan).  | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị quan trắc các công trình thủy lợi, công trình thủy điện;  | 
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây nhà máy điện, nguồn điện, đường dây, mạng lưới truyền tải và trạm biến áp đến 220KV;  | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan phun thí nghiệm chống thấm, gia cố xử lý nền móng công trình;  | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở)  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ khảo sát công trình;  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (riêng xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi bán tại chân công trình;  | 
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình công trình; Khảo sát địa chất công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế công trình thủy điện; Thiết kế công trình thủy lợi; Hoạt động đo đạc bản đồ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp; Quản lý dự án đầu tư xây dựng;  | 
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm cơ lý đất, đá cuội, sỏi, nước, vật liệu xây dựng; Đo địa vật lý các công trình; Kiểm định chất lượng xây dựng công trình và các dịch vụ thí nghiệm kiểm tra độ bền cơ học bê tông, kết cấu, vật liệu xây dựng; Kiểm nghiệm các loại máy móc phục vụ trắc địa công trình; Điều tra thủy văn, đánh giá tác động môi trường, bồi lắng long hồ; Kiểm tra, quan trắc đánh giá chuyển vị các công trình xây dựng, công trình thủy điện và công trình thủy lợi;  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều kiển; Cho thuê máy móc, thiết bị khảo sát công trình không kèm người điều kiển;  | 
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |