0401791729 - Công Ty TNHH MTV Xây Lắp Và Kỹ Thuật Minh Nhật
| Công Ty TNHH MTV Xây Lắp Và Kỹ Thuật Minh Nhật | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0401791729 |
| Địa chỉ | 56 Phạm Như Xương, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 56 Phạm Như Xương, Phường Hòa Khánh, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hoàng Thanh Viễn |
| Điện thoại | 0945 222 151 |
| Ngày hoạt động | 27/09/2016 |
| Quản lý bởi | Quận Liên Chiểu - Đội Thuế liên huyện Thanh Khê - Liên Chiểu |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị điện nước, bán buôn thiết bị văn phòng, trường học, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở, gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Gỗ có nguồn gốc hợp pháp; không hoạt động tại trụ sở) |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở, gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Gỗ có nguồn gốc hợp pháp; không hoạt động tại trụ sở) |
| 1811 | In ấn (Không bao gồm in tráng bao bì bằng kim loại và tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may, đan) |
| 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình dân dụng và công nghiệp. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị điện nước, bán buôn thiết bị văn phòng, trường học, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn; Bán buôn than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu; Kinh doanh xăng dầu; Kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG)chai. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất; Bán buôn đồ gỗ và vật liệu xây dựng (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình; gỗ có nguồn gốc hợp pháp). |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm pallet gỗ. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ hàng hóa Nhà nước cấm) |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ radio, cassette, tivi, loa, thiết bị âm thanh nổi, máy nghe nhạc, đầu video, đầu đĩa CD, DVD. |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình; gỗ có nguồn gốc hợp pháp). |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng ô tô. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng xe ô tô. |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |