0401820024 - Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Và Giải Pháp Môi Trường Thủy Long Thịnh
| Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Và Giải Pháp Môi Trường Thủy Long Thịnh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THUY LONG THINH ELECTRICAL TECHNOLOGY AND ENVIRONMENTAL SOLUTIONS COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CTY TNHH KTĐ & GPMT THỦY LONG THỊNH |
| Mã số thuế | 0401820024 |
| Địa chỉ |
85 Thủ Khoa Huân, Phường An Hải, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Thương |
| Điện thoại | 0905 959 972 |
| Ngày hoạt động | 14/03/2017 |
| Quản lý bởi | An Hải - Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên đất, trong nước bề mặt, ở đại dương và biển gồm cả vùng bờ biển; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa nhôm, kính, inox, sắt, thép, cửa lõi thép (không hoạt động tại trụ sở); |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên đất, trong nước bề mặt, ở đại dương và biển gồm cả vùng bờ biển; |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động duy tu mương, cống, hệ thống bể phốt, nạo vét, khơi thông cống rãnh, luồng lạch; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép và kim loại khác; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vecni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm nhựa; bán buôn hóa chất vệ sinh sử lý môi trường; |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi khử trùng) |