0401820514 - Công Ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Nguyên Villa
| Công Ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Nguyên Villa | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NGUYEN VILLA CONSTRUCTION & TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | NGUYEN VILLA CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0401820514 |
| Địa chỉ |
21 Trần Kim Bảng, Phường Cẩm Lệ, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Bình Nguyên |
| Điện thoại | 0937 565 003 |
| Ngày hoạt động | 16/03/2017 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sơ chế, chế biến tổ yến |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn yến thô, nguyên liệu thô. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn yến sào, các sản phẩm chế biến từ yến. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ yến sào, các sản phẩm chế biến từ yến như tổ yến tinh chế, yến chưng sẵn, súp yến, cháo yến và các sản phẩm từ yến khác. |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước yến, yến chưng đóng chai, các loại đồ uống bổ dưỡng có thành phần từ yến sào và thực phẩm bổ sung dạng nước. |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng xi măng, gạch xây, xi măng bán tại chân công trình) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh; |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hóa; |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập và thẩm định dự toán công trình. Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp và cảng biển. Kiểm định chất lượng công trình. Thiết kế công trình đường dây trạm biến áp đến 35kV. Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình xây dựng. Thiết kế hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước công trình xây dựng, trạm xử lý nước, chất thải). Thẩm tra: công trình đường dây trạm biến áp đến 35kV, hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình xây dựng, cấp thoát nước công trình xây dựng, trạm xử lý nước, chất thải. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan: chứng nhận về sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. khảo sát địa chất công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình, thiết kế kiến trúc, thiết kế nội ngoại thất công trình dân dụng, công nghiệp. Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình, lập quy hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan. Đo đạc bản đồ. |
| 7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế; |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |