0401826636 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Hạ Tầng Giao Thông Đô Thị Đà Nẵng
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Hạ Tầng Giao Thông Đô Thị Đà Nẵng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DANANG URBAN TRAFFIC INFRASTRUCTURE CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | DANANG URBAN TRAFFIC INVEST. JSC |
| Mã số thuế | 0401826636 |
| Địa chỉ |
08 Lê Duy Đình, Phường Thanh Khê, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Quang Ra |
| Ngày hoạt động | 18/04/2017 |
| Quản lý bởi | Thanh Khê - Thuế cơ sở 1 thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0220 | Khai thác gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (trừ lâm sản Nhà nước cấm và không hoạt động tại trụ sở) |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (lâm sản có nguồn gốc hợp pháp, trừ sử dụng cưa vòng và không hoạt động tại trụ sở) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (lâm sản có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng công trình; Xây gạch, đặt đá; |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (lâm sản có nguồn gốc hợp và không bán động vật sống tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán thủy, hải sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kỹ thuật thi công công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác; Tư vấn giám sát xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng; |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình; |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng lao động tạm thời trong nước (Cung cấp nhân công lao động cho công trương xây dựng trong nước) |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |