0401830431 - Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Cơ Điện Phước Lộc
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Cơ Điện Phước Lộc | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH TV TK&XD CĐ PHƯỚC LỘC |
Mã số thuế | 0401830431 |
Địa chỉ |
30 Mân Quang 6, Phường Sơn Trà, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Phước |
Điện thoại | 0914 084 645 |
Ngày hoạt động | 09/05/2017 |
Quản lý bởi | An Hải - Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng công trình xây dựng; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế cảnh quan; Thiết kế điện cơ điện công trình; Thiết kế cấp thoát nước; Thiết kế thông gió-cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế phòng cháy - chữa cháy; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, giao thông cấp nước, thoát nước, thủy lợi); Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Khảo sát địac hất, địa hình công trình; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, phòng cháy, chữa cháy, chống sét, chống trộm, camera; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi bán tại chân công trình) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lập hồ sơ đánh giá tác động môi trường; Tư vấn đầu tư và thẩm tra, quản lý dự án đầu tư (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng công trình xây dựng; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế cảnh quan; Thiết kế điện cơ điện công trình; Thiết kế cấp thoát nước; Thiết kế thông gió-cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế phòng cháy - chữa cháy; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, giao thông cấp nước, thoát nước, thủy lợi); Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Khảo sát địac hất, địa hình công trình; |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |