0401842437 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Shinra Việt Nam
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Shinra Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SHINRA VIET NAM COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | SHINRA VIET NAM CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0401842437 |
| Địa chỉ | Khu Văn Phòng V.startup - Tầng 3 - Tòa Nhà F.home Đà Nẵng, 16 Lý Thường Kiệt, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam Khu Văn Phòng V.startup - Tầng 3 - Tòa Nhà F.home Đà Nẵng, 16 Lý Thường Kiệt, Phường Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Kiyoshi Hosoya |
| Điện thoại | 0236 387 110 |
| Ngày hoạt động | 13/07/2017 |
| Quản lý bởi | Thành phố Đà Nẵng - VP Chi cục Thuế khu vực XII |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn phần mềm và tư vấn hệ thống (CPC 8421). Dịch vụ phân tích hệ thống (CPC 8422). Dịch vụ thiết kế hệ thống (CPC 8423). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Các dịch vụ giúp đỡ và hỗ trợ vận tải khác (CPC 7490). |
| 5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Các dịch vụ máy tính khác: Dịch vụ sản xuất, xuất bản và thiết kế phần mềm (CPC 8499). |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ lập trình (CPC 8424). |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tư vấn phần mềm và tư vấn hệ thống (CPC 8421). Dịch vụ phân tích hệ thống (CPC 8422). Dịch vụ thiết kế hệ thống (CPC 8423). |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng hệ thống (CPC 8425). |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu và sắp xếp theo bảng (CPC 84320). |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cơ sở dữ liệu (CPC 8440). |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865). |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Các dịch vụ nghiên cứu và phát triển thử nghiệm đối với khoa học tự nhiên và tư vấn kỹ thuật (CPC 8510). |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (CPC 86401). |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ phiên dịch và biên dịch (CPC 87905). |