0401843624 - Công Ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ – Kỹ Thuật Sài Nam
| Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Kỹ Thuật Sài Nam | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0401843624 |
| Địa chỉ | Lô 377-B2.6 Khu 7, Tt Đô Thị Mới Tây Bắc, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam Lô 377-B2.6 Khu 7, Phường Hòa Khánh, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Thị Ngợi |
| Điện thoại | 0934 799 206 |
| Ngày hoạt động | 21/07/2017 |
| Quản lý bởi | Quận Liên Chiểu - Đội Thuế liên huyện Thanh Khê - Liên Chiểu |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
(không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu; Bán buôn vật tư điện, nước; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất; Bán buôn kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ các hóa chất Nhà nước cấm); |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ; Tư vấn, thiết kế công trình giao thông, công trình dân dụng; Thiết kế kiến trúc công trình; |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |