0401843952 - Công Ty TNHH MTV Đào Tạo Và Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Vpt
| Công Ty TNHH MTV Đào Tạo Và Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Vpt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VPT TECHNOLOGY DEVELOPMENT INVESTMENT AND TRAINING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VPT TECH CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0401843952 |
| Địa chỉ | 70 Nguyễn Đức Trung, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 70 Nguyễn Đức Trung, Phường Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trịnh Thế Vinh |
| Ngày hoạt động | 24/07/2017 |
| Quản lý bởi | Quận Thanh Khê - Đội Thuế liên huyện Thanh Khê - Liên Chiểu |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo tin học; Đào tạo công nghệ thông tin, điện tử viễn thông và các giải pháp về công nghệ; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng hệ thống viễn thông, tin học và công nghệ thông tin; Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng hệ thống điện, nước, điện lạnh (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống viễn thông, công nghệ điện tử, camera quan sát, hệ thống phòng cháy chữa cháy, báo động; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa; Môi giới thương mại (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn, đầu tư, phát triển sản xuất công nghệ cao lĩnh vực viễn thông, tin học, công nghệ thông tin; |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo tin học; Đào tạo công nghệ thông tin, điện tử viễn thông và các giải pháp về công nghệ; |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục, đào tạo công nghệ; Tư vấn giải pháp về công nghệ; |