0401846671 - Công Ty TNHH MTV Thực Phẩm Đỗ Hiền
Công Ty TNHH MTV Thực Phẩm Đỗ Hiền | |
---|---|
Tên quốc tế | DO HIEN FOOD COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0401846671 |
Địa chỉ | 51 Thạch Lam, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 51 Thạch Lam, Phường An Hải, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Puchong Prommachart |
Điện thoại | 0911 899 734 |
Ngày hoạt động | 07/08/2017 |
Quản lý bởi | Quận Sơn Trà - Đội Thuế liên huyện Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt. Bán buôn thủy sản. Bán buôn rau, quả (không bán hàng thủy hải sản, thịt gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm. Chăn nuôi gà. Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng. Chăn nuôi gia cầm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt. Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu, phụ gia làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. Bán buôn thóc, ngô và các hạt ngũ cốc khác. Bán buôn động vật sống. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt. Bán buôn thủy sản. Bán buôn rau, quả (không bán hàng thủy hải sản, thịt gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành chăn nuôi. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành sản xuất phụ gia thức ăn gia súc, máy móc chế biến thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học dùng trong thú y. Bán buôn hóa chất xử lý môi trường trong chăn nuôi. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ hàng hóa nhà nước cấm kinh doanh) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm (không bán hàng thủy hải sản, thịt gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt. Bán lẻ thủy sản. Bán lẻ rau, quả. Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán lẻ thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không bán hàng thủy hải sản, thịt gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở). |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ lương thực, bán lẻ thực phẩm (không bán hàng thủy hải sản, thịt gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở). |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. |
7500 | Hoạt động thú y (không hoạt động tại trụ sở) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. |