0401848799 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đô Thị Dana Home Land
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đô Thị Dana Home Land | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DANA HOME LAND URBAN DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | CTCP ĐT&PTĐT DANA HOME LAND |
| Mã số thuế | 0401848799 |
| Địa chỉ |
Khu Đô Thị Số 6, Khu Đô Thị Mới Điện Nam, Phường Điện Bàn Đông, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Văn Hòa
Ngoài ra Nguyễn Văn Hòa còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0925 466 664 |
| Ngày hoạt động | 17/08/2017 |
| Quản lý bởi | Đà Nẵng - Thuế Thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và quản lý bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0220 | Khai thác gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất xi măng |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch block không nung từ bê tông |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời. |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện. |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và kim loại khác (trừ bán buôn vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, rượu, bia, nước giải khát, thuốc lá điếu sản xuất trong nước (không bán thủy, hải sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi bán tại chân công trình) |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hàng hóa nhà nước cấm) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng ô tô. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay, vé tàu, vé xe ô tô |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường) |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và quản lý bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản. |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động về kiến trúc, tư vấn về công nghệ và kỹ thuật có liên quan. Dịch vụ thiết kế kết cấu. Thiết kế và thẩm tra thiết kế kết cấu: công trình dân dụng, công nghiệp, công trình cầu, đường, công trình kết cấu thép, công trình bằng đất, đá, bê tông cốt thép, công trình cấp, thoát nước, công trình điện, thủy điện, các hệ thống kỹ thuật liên quan đến công trình, hệ thống cấp thoát nước cho công trình. Dịch vụ tư vấn thiết kế khác. Dịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ. Thí nghiệm, kiểm tra độ bền cơ học bê tông, kết cấu. Giám sát thi công xây dựng công trình thi công (cầu, đường bộ). Tư vấn đấu thầu. Thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi. Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công công trình cảng, đường thủy, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, công trình ngầm dưới đất – nước; Giám sát môi trường và lập báo cáo giám sát môi trường; Tư vấn vệ sinh môi trường; Khảo sát và đánh giá tác động môi trường của dự án xây dựng; Quan trắc và phân tích môi trường; Thiết kế và tư vấn quy hoạch xây dựng: tư vấn quy hoạch xây dựng vùng, tư vấn quy hoạch đô thị, quy hoạch chuyên ngành hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế và thẩm tra thiết kế hệ thống chiếu sáng: công trình công cộng, dân dụng, công nghiệp, tín hiệu giao thông; Thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình giao thông cảng – đường thủy, công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật ( san nền, thoát nước). Thiết kế và thầm tra thiết kế công trình ngầm dưới đất – nước. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thiết kế cơ điện công trình. Thiết kế thông gió, điều hòa không khí. Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống phòng cháy – chữa cháy. Giám sát thi công xây dựng công trình cấp, thoát nước. Khảo sát địa hình, địa chất. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường. |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực môi trường. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |