0401861750 - Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Giao Thông Cienco 5.8
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Giao Thông Cienco 5.8 | |
---|---|
Tên quốc tế | CIVIL ENGINEERING CONSTRUCTION CIENCO 5.8 COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CIENCO 5.8 |
Mã số thuế | 0401861750 |
Địa chỉ | 77 Nguyễn Du, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 77 Nguyễn Du, Phường Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Thanh Sơnlê Quang Vinh |
Ngày hoạt động | 06/11/2017 |
Quản lý bởi | Thành phố Đà Nẵng - VP Chi cục Thuế khu vực XII |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, bê tông đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công dầm cầu thép, cấu kiện thép sản phẩm cơ khí khác tại chân công trình |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa phương tiện, thiết bị thi công công trình (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị công trình xây dựng. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, máy móc thiết bị, phương tiện phục vụ giao thông vận tải. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu. Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (chai). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng; bán lẻ gạch gốp lát, thiết bị vệ sinh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Mua bán nhà, công trình xây dựng. Cho thuê nhà, công trình xây dựng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động thăm dò địa chất. |
7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |