0401885335 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Tiếp Cận Khoa Học Công Nghệ Mới
| Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Tiếp Cận Khoa Học Công Nghệ Mới | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NEW TECHNOLOGY SCIENCE APPROACH AND INVESTMENT CONSULTANTS JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | NEWSTECHCO |
| Mã số thuế | 0401885335 |
| Địa chỉ |
33 Hà Thị Thân, Phường An Hải, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Tôn Thất Tính |
| Điện thoại | 0236 355 054 |
| Ngày hoạt động | 19/03/2018 |
| Quản lý bởi | An Hải - Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn lập quy hoạch xây dựng đô thị và nông thôn; Tư vấn thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập thiết kế kỹ thuật và thiết kế bản vẽ thi công; thẩm tra hồ sơ dự án, thiết kế cơ sở, báo cáo kinh tế kỹ thuật, thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công và tư vấn giám sát thi công, lắp đặt thiết bị các loại công trình: dân dụng, công nghiệp (công trình thủy điện, đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35KV, công trình năng lượng khác, công trình công nghiệp nhẹ, sản xuất vật liệu xây dựng), giao thông (công trình hàng hải, đường thủy nội địa, đường bộ, cầu đường bộ, cầu bộ hành, hầm đường ô tô, hầm cho người đi bộ), thủy lợi, đê điều, thủy sản và công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị và nông thôn; Hoạt động đo đạc, khảo sát khí tượng thủy văn, địa hình, địa chất thủy văn, đo đạc bản đồ, hoạt động thăm dò và đánh giá nguồn nước. Định giá xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông; công trình thủy điện nhỏ; công trình chăn nuôi, trồng trọt, thủy sản; công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị và nông thôn. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện (đường dây và trạm biến áp có cấp điện đến 35KV), điện chiếu sáng, điện công trình dân dụng và công nghiệp, công trình điện hạ tầng kỹ thuật. |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường, máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng xe ô tô. |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản. |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án, lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu. (Trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập quy hoạch xây dựng đô thị và nông thôn; Tư vấn thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập thiết kế kỹ thuật và thiết kế bản vẽ thi công; thẩm tra hồ sơ dự án, thiết kế cơ sở, báo cáo kinh tế kỹ thuật, thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công và tư vấn giám sát thi công, lắp đặt thiết bị các loại công trình: dân dụng, công nghiệp (công trình thủy điện, đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35KV, công trình năng lượng khác, công trình công nghiệp nhẹ, sản xuất vật liệu xây dựng), giao thông (công trình hàng hải, đường thủy nội địa, đường bộ, cầu đường bộ, cầu bộ hành, hầm đường ô tô, hầm cho người đi bộ), thủy lợi, đê điều, thủy sản và công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị và nông thôn; Hoạt động đo đạc, khảo sát khí tượng thủy văn, địa hình, địa chất thủy văn, đo đạc bản đồ, hoạt động thăm dò và đánh giá nguồn nước. Định giá xây dựng. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7310 | Quảng cáo (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ hoạt động thám tử và điều tra) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa, thiết kế website, thiết kế tạo mẫu bằng máy vi tính. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu thực hiện các đề tài khoa học công nghệ, công nghệ mới, vật liệu mới trong lĩnh vực xây dựng công trình nông nghiệp, năng lượng, giao thông, hạ tầng kỹ thuật và các hoạt động nghiên cứu khoa học về lĩnh vực xây dựng, kiến trúc và quản lý kinh doanh. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm trong nước |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng lao động tạm thời trong nước. |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại, đào tạo kỹ năng nói trước công chúng, dạy đọc nhanh; Các dịch vụ dạy kèm. |