0401911747 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Đô Thị Minh Trần
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Đô Thị Minh Trần | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH TRAN URBAN INVESTMENT CONSTRUCTION AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MINH TRAN CONSTRUCTION JSC |
Mã số thuế | 0401911747 |
Địa chỉ | 132-134 Tôn Đức Thắng, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 132-134 Tôn Đức Thắng, Phường Hòa Khánh, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Ngọc Đại Dương
Ngoài ra Nguyễn Ngọc Đại Dương còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0917 983 339 |
Ngày hoạt động | 11/07/2018 |
Quản lý bởi | Quận Liên Chiểu - Đội Thuế liên huyện Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các tòa nhà và các công trình khác. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng; Vận chuyển đất, đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và chế biến gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp); Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quản lý dự án, quản lý vận hành tòa nhà chung cư. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng công trình xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, giao thông, cấp nước, thoát nước); Thiết kế công trình thủy lợi, hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, giao thông, cấp nước, thoát nước); Khảo sát địa chất, địa hình công trình. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Cung cấp tất cả các lĩnh vực của dịch vụ quảng cáo; Quảng cáo thương mại (không dập, cắt, gò, hàn, sơn bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở). |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ hoạt động thám tử, điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng và chăm sóc cây xanh, cảnh quan. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |