0401926006 - Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Và Chuyển Đổi Số Dsc
| Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Và Chuyển Đổi Số Dsc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DSC TECHNOLOGY SOLUTIONS AND DIGITAL TRANSFORMATION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH GPCN & CĐS DSC |
| Mã số thuế | 0401926006 |
| Địa chỉ | 1083 Ngô Quyền, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 1083 Ngô Quyền, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Trúc Chính |
| Điện thoại | 0904 833 583 |
| Ngày hoạt động | 24/09/2018 |
| Quản lý bởi | Quận Sơn Trà - Đội Thuế liên huyện Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: - Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; - Kinh doanh các sản phẩm và dịch vụ an toàn thông tin mạng (trừ dịch vụ kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin mạng); - Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng về giao dịch điện tử trong lĩnh vực thuế (dịch vụ T-VAN); - Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng về giao dịch điện tử trong lĩnh vực bảo hiểm xã hội; - Cung cấp dịch vụ hóa đơn điện tử. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thủy hải sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, rượu, bia, nước giải khát, thuốc lá điếu sản xuất trong nước (không bán hàng thủy hải sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán các loại đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng ô tô. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Đại lý vé máy bay, vé tàu, vé xe. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường) |
| 5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ phát sóng) |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim) |
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 5914 | Hoạt động chiếu phim |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Dịch vụ truy cập internet; - Dịch vụ thư điện tử |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; - Kinh doanh các sản phẩm và dịch vụ an toàn thông tin mạng (trừ dịch vụ kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin mạng); - Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng về giao dịch điện tử trong lĩnh vực thuế (dịch vụ T-VAN); - Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng về giao dịch điện tử trong lĩnh vực bảo hiểm xã hội; - Cung cấp dịch vụ hóa đơn điện tử. |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
| 6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tìm kiếm thông tin (trừ thông tin Nhà nước cấm) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, hàn, gò, sơn tại trụ sở) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ hoạt động thám tử và điều tra) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế sản phẩm điện tử; Thiết kế kiểu dáng; Thiết kế cơ khí; Thiết kế mạch nguyên lý; Thiết kế mạch in PCB; Thiết kế antenna; Lập trình firmware cho thiết bị điện tử; Hệ điều hành cho thiết bị điện tử |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. Tư vấn giáo dục. Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn vè giáo dục. Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục (trừ dịch vụ kiểm tra giáo dục) |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |