0402093572 - Công Ty TNHH Sửa Chữa Cơ Khí Hoàng Phương
| Công Ty TNHH Sửa Chữa Cơ Khí Hoàng Phương | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HOANG PHUONG MECHANICAL REPAIR COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CÔNG TY SỬA CHỮA CƠ KHÍ HOÀNG PHƯƠNG |
| Mã số thuế | 0402093572 |
| Địa chỉ |
63/14 Bình Thái 4, Phường Cẩm Lệ, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Võ Thị Phương |
| Điện thoại | 0918 549 010 |
| Ngày hoạt động | 13/04/2021 |
| Quản lý bởi | Cẩm Lệ - Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở chính). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở chính). |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Gia công và tân trang trục truyền động cơ và phụ tùng cơ khí khác của ô tô phục vụ xuất khẩu; Sản xuất, lắp ráp linh kiện phụ tùng ô tô. Sản xuất, gia công và lắp ráp linh kiện phụ tùng xe máy |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải và các thiết bị phục vụ ngành cơ khí lắp máy |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp máy móc, thiết bị điện - cơ khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở chính; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện ngành cơ khí, máy móc và thiết bị điều khiển tự động |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vật tư tổng hợp |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa; |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa, hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan, hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; Dịch vụ làm thủ tục visa, hộ chiếu; đại lý bán vé máy bay. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng có người vận hành |