0402108388 - Công Ty TNHH Raico Việt Nam
Công Ty TNHH Raico Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | RAICO VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | RAICO |
Mã số thuế | 0402108388 |
Địa chỉ |
Khu Công Nghiệp Tam Hiệp, Xã Núi Thành, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Thanh Trường
Ngoài ra Nguyễn Thanh Trường còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0905 344 889 |
Ngày hoạt động | 21/07/2021 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
(Không bao gồm sản xuất đồ trang sức bằng kim loại quý, đồ kim hoàn) Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm từ nhôm |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất cửa gỗ các loại, cửa gỗ chống cháy |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Không bao gồm sản xuất đồ trang sức bằng kim loại quý, đồ kim hoàn) Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm từ nhôm |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Chế tạo, sản xuất khuôn đúc, gia công các sản phẩm đúc các loại bằng nhôm, kẽm và các kim loại khác |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Đúc các sản phẩm bằng nhôm |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung hoặc sườn kim loại, khung kim loại công nghiệp, cửa kim loại, vách ngăn phòng. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công sản xuất các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, inox |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa lõi thép cao cấp, cửa nhôm, vách kính mặt dựng các loại, cửa cuốn, cửa sắt các loại, cửa thép chống cháy, khung sắt vách kính các loại. |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất các linh kiện, cụm linh kiện cho các sản phẩm điện tử, tin học viễn thông |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự trong ngành nghề này) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng, máy khai khoáng; thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng: cửa kính, cửa nhôm, khóa cửa, ván ép. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni , kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng, kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng xe ô tô. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Gửi hàng; – Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không; – Giao nhận hàng hóa; – Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; – Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; – Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay – Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; – Môi giới thuê tàu biển và máy bay; – Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội- ngoại thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |