0402287472 - Công Ty Cổ Phần Intex Invest Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Intex Invest Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | INTEX INVEST VIETNAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | INTEX INVEST VN |
Mã số thuế | 0402287472 |
Địa chỉ |
Đường Số 3, Khu Công Nghiệp Hoà Khánh, Phường Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Hoàng Anh |
Điện thoại | 0236 382 196 |
Ngày hoạt động | 22/07/2025 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Đà Nẵng |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê nhà xưởng và kho bãi |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chất chống cháy, chất đóng băng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông tươi, ống bê tông ly tâm, cấu kiện bê tông đúc sẵn, gạch tuynen (không sản xuất tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất - Lắp ráp thiết bị phòng cháy, chữa cháy; bình chữa cháy bột, bình chữa cháy khí, thiết vị chữa cháy di động, đồng hồ đo áp suất, bột chữa cháy |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa thiết bị, dụng cụ phòng cháy, chữa cháy. |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng nhà ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy trong các công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà, thi công ép cọc, khoan cọc nhồi, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các tòa nhà, chôn chân trụ; Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; Uốn thép;Xây gạch và đặt đá; Lợp mái bao phủ tòa nhà; Dựng giàn giáo và các công việc tao dựng mặt bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng; Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; Các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài tòa nhà; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng, xi măng, sắt thép, đá, gạch không nung. Bán buôn bê tông tươi, ông bê tông ly tâm, cấu kiện bê tông đúc sẵn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp, hóa chất chống cháy |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê nhà xưởng và kho bãi |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản, dịch vụ môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng, lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán công trình xây dựng và đấu thầu công trình; Điều hành các dự án hạ tầng kỹ thuật, bố trí tái định cư (thực hiện giải tỏa đền bù, quản lý thi công hạ tầng kỹ thuật, bố trí tái định cư). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế công trình xây dựng, giám sát kỹ thuật thi công, khảo sát địa hình, địa chất công trình - Hoạt động tư vấn, thiết kế, dịch vụ phòng cháy chữa cháy, huấn luyện nghiệp vụ, bảo trì và bảo dưỡng hệ thống phòng cháy, chữa cháy. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |