0600204573 - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Điện Thông
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Điện Thông | |
---|---|
Tên quốc tế | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS TECHNOLOGY DEVE LOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ETTC.JSC |
Mã số thuế | 0600204573 |
Địa chỉ |
58/314 Đường Trường Chinh, Phường Vị Xuyên, Thành Phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Chí Hùng |
Điện thoại | 0228 364 747 |
Ngày hoạt động | 15/06/2025 |
Quản lý bởi | Tỉnh Nam Định - VP Chi cục Thuế khu vực IV |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Thi công, lắp đặt vật tư, thiết bị cho các công trình: Điện đến cấp điện áp 220KV, điện tử, viễn thông, ứng dụng công nghệ thông tin, phát thanh và truyền hình; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1520 | Sản xuất giày dép |
1811 | In ấn |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất các linh kiện ứng dụng điện tụ điện, điện tử; |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất máy móc phụ tùng nâng, bốc dỡ, vận chuyển hoạt động bằng tay hoặc bằng năng lượng; |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Tư vấn lắp đặt, bảo trì, bảo dưỡng chuyển giao công nghệ trang thiết bị máy móc công nghiệp trong các nhà máy, thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp, Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn, điều không, thang máy; |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Đại lý kinh doanh tiêu thụ điện; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt vật tư, thiết bị cho các công trình: Điện đến cấp điện áp 220KV, điện tử, viễn thông, ứng dụng công nghệ thông tin, phát thanh và truyền hình; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt tất cả các hệ thống dây dẫn và thiết bị điện đến 220KV, hệ thống thông tin liên lạc; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị an ninh, chống trộm, chống sét, thiết bị phòng cháy chữa cháy; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình, hạng mục công trình: Điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin, phòng cháy chữa cháy, thiết bị an ninh, chống sét, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông trực tiếp phục vụ cho công nghiệp quốc phòng; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị và linh kiện điện tử , viễn thông, linh kiện ứng dụng điện tụ điện; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị văn phòng, phương tiện vận tải, vật tư thiết bị ngành điện và thiết bị phụ tùng khác cho mục đích công nghiệp, sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác, thiết bị và dụng cụ đo lường; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý mua bán xăng dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, chất bôi trơn, khí đốt, khí công nghiệp và các sản phẩm có liên quan khác; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị cho các công trình: Điện đến cấp điện áp 220KV, điện tử, viễn thông, ứng dụng công nghệ thông tin, phát thanh và truyền hình; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh bến xe; Hoạt động của bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa, trạm dừng nghỉ; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm Karaoke, massage); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống; |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng, kinh doanh kho bãi (không bao gồm môi giới, đấu giá, sàn giao dịch bất động sản); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, giám sát , thẩm tra, thẩm định, tư vấn đấu thầu cho việc cung cấp vật tư thiết bị và xây dựng các công trình: Điện đến 220KV, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, dân dụng, giao thông thủy lợi, cấp thoát nước, điều không, điều hòa không khí, công nghệ thông tin, phòng cháy chữa cháy, chống sét, thiết bị an ninh, dịch vụ kỹ thuật, dịch vụ kiểm định; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết kiểm tra: Thí nghiệm vật tư thiết bị điện, kiểm định xe cơ giới, kỹ thuật hàn và mối hàn, đo lường các chỉ số môi trường; |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Tư vấn thiết kế quảng cáo; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8422 | Hoạt động quốc phòng Chi tiết: Hoạt động công nghiệp Quốc Phòng |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Xây dựng công trình công ích khác
Công Ty Cổ Phần Đồng Hợp Lực
: 1801389911
: Nguyễn Chí Thành
: Số 385T1B, Kv 2, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam
: 0111088923
: Bùi Thị Minh
: Số 10, Ngõ 81, Phố Linh Lang, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0108925709
: Phạm Nhật Hồng
: Số 5 Khu Tiên Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0107927816
: Nguyễn Thanh Hùng
: Số 9B Phố Cổ Bản, Phường Đồng Mai, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0202211596
: Hoàng Đình Quý
: Số 6 Nguyễn Văn Thức, Tổ Dân Phố Tiểu Bàng 2, Phường Bàng La, Quận Đồ Sơn, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 6300088006
: Nguyễn Văn Lập
: Số 164, Ấp 11, Thị Trấn Vĩnh Viễn, Huyện Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam
: 1801389911
: Nguyễn Chí Thành
: Số 385T1B, Kv 2, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam
: 0110813784
: Phạm Thị Anh
: Số 45 Hàng Bông, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0110814315
: Đỗ Thị Thu Huyền
: Số Nhà 58 Phố Hàng Gai, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0110859926
: Vũ Ngọc Mai
: Số 79 Hàng Gai, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam