0600366944 - Công Ty TNHH Mai Thanh
Công Ty TNHH Mai Thanh | |
---|---|
Tên quốc tế | MAI THANH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MAI THANH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0600366944 |
Địa chỉ | Số 168 Phố Đại Tân, Xã Nghĩa Sơn, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Số 168 Phố Đại Tân, Ninh Bình, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thanh |
Ngày hoạt động | 08/09/2006 |
Quản lý bởi | Tỉnh Nam Định - VP Chi cục Thuế khu vực IV |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất ống nhựa và phụ tùng các loại, vật liệu xây dựng bằng nhựa; Sản xuất ống nước PVC, HDPE, PPR, PP, PE dùng cho cấp thoát nước; Sản xuất cửa nhựa, tấm trần nhựa, nhựa giả gỗ, vải giả da từ nhựa, vải địa kỹ thuật |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất ống nhựa và phụ tùng các loại, vật liệu xây dựng bằng nhựa; Sản xuất ống nước PVC, HDPE, PPR, PP, PE dùng cho cấp thoát nước; Sản xuất cửa nhựa, tấm trần nhựa, nhựa giả gỗ, vải giả da từ nhựa, vải địa kỹ thuật |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế các sản phẩm từ nhựa thân thiện với môi trường; Tái chế sắt thép, kim loại màu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ (không dùng mìn nổ và các chất gây nổ) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng như: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, Thử độ ẩm và các công việc thử nước, Chống ẩm các toà nhà, Chôn chân trụ, Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, Uốn thép, Xây gạch và đặt đá, Lợp mái bao phủ toà nhà, Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Mua bán thiết bị dây dẫn điện các loại |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, ống thép inox, ống thép, ống thép hợp kim, ống kim loại màu, nhôm và kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán ống nước các loại, vật liệu xây dựng, hạt nhựa, ống nhựa, cửa nhựa, khung nhựa, tấm trần nhựa, nhựa giả gỗ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà xưởng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Không bao gồm môi giới, định giá và sàn giao dịch bất động sản) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
9810 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |