0600368733 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hiệp Phú
| Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hiệp Phú | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HIEP PHU CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | HIEP PHU CO., JSC |
| Mã số thuế | 0600368733 |
| Địa chỉ |
Số 31 Trần Anh Tông, Khu Đô Thị Mới Hòa Vượng, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Đức Thuấn |
| Ngày hoạt động | 08/11/2006 |
| Quản lý bởi | Nam Định - Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; Thi công các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm; Xây dựng cầu, Xây dựng hầm đường bộ; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng đường sắt, cầu đường sắt; Xây dựng hầm đường sắt; Xây dựng đường tàu điện ngầm; Lắp đặt rào chắn, biển báo giao thông đường sắt và các loại tương tự; |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; Thi công các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm; Xây dựng cầu, Xây dựng hầm đường bộ; |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công , xây lắp công trình điện, đường dây điện và trạm biến áp đến 110KV; |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi; |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy như: Công trình đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống...; Xây dựng công trình đập, công trình đê, kè; Nạo vét kênh mương, sông, hồ, các công trình đường thủy; |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp; |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật; |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét kênh mương, sông hồ.Thi công lắp đặt các công trình viễn thông. Thi công xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 110KV. |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị thi công công trình. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn dân dụng, sơn công nghiệp, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim… |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và đánh giá chất lượng các mẫu vật liệu xây dựng. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công công trình; |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |