0600995798 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Toàn Phúc
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Toàn Phúc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TOAN PHUC TRADING AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | TOAN PHUC TRAD., JSC | 
| Mã số thuế | 0600995798 | 
| Địa chỉ | Xóm Phú Thọ, Thị Trấn Cát Thành, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Xóm Phú Thọ, Xã Cát Thành, Ninh Bình, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Trần Văn Dình | 
| Điện thoại | 0916 526 838 | 
| Ngày hoạt động | 10/10/2013 | 
| Quản lý bởi | Huyện Trực Ninh - Đội Thuế liên huyện Nam Ninh | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn | 
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến quặng sắt, quặng titan, sỉ sắt;  | 
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất, mua bán nước uống tinh khiết;  | 
| 1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Chế biến than mỏ các loại;  | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi;  | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp;  | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình biển;  | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Cho thuê máy, thiết bị, phụ tùng thay thế phục vụ ngành công nghiệp và dân dụng kèm người điều khiển;  | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phương tiện vận tải thủy;  | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa;  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy, thiết bị, phụ tùng thay thế phục vụ ngành công nghiệp và dân dụng;  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than mỏ, than sỉ, than cốc;  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán quặng sắt, quặng titan, sỉ sắt, hàng kim khí điện máy; Mua bán tôn tấm, thép tấm, thép hình, thép xây dựng;  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Bán buôn kính xây dựng;  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su, clinker, mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn kính các loại; Mua bán vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật);  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải; Dịch vụ giao nhận, kiểm đếm, ủy thác, mua bán hàng hóa, cho thuê kho bãi, tàu thuyền;  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy, thiết bị, phụ tùng thay thế phục vụ ngành công nghiệp và dân dụng không kèm người điều khiển;  |