0601109604 - Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Thảo Hiền
| Công Ty TNHH Cơ Khí Đúc Thảo Hiền | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THAO HIEN MECHANICAL CASTING COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | THAO HIEN M.C CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 0601109604 | 
| Địa chỉ | 
Tổ Dân Phố Số 12, Xã Ý Yên, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Nguyễn Quang Hải | 
| Điện thoại | 0913 299 079 | 
| Ngày hoạt động | 19/02/2016 | 
| Quản lý bởi | Ý Yên - Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
 Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, phân bón, giống cây trồng, vật tư nông nghiệp (Trừ các loại nhà nước cấm)  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 
| 2431 | Đúc sắt, thép | 
| 2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Đúc, luyện kim các sản phẩm bằng đồng, gang, nhôm, hợp kim và gia công cơ khí đúc  | 
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khung nhà thép, kết cấu thép và bê tông đúc sẵn phục vụ xây dựng  | 
| 3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế tác vàng trang sức mỹ nghệ, bạc, đá quý  | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây lắp công trình giao thông  | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, viễn thông, hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng cảng đường thủy, âu thuyền; Xây dựng kè kiên cố mái đê sông, biển  | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng (Không bao gồm dò mìn)  | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép, kết cấu thép và bê tông đúc sẵn phục vụ xây dựng  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy, thiết bị và phụ tùng thay thế ngành công nghiệp, nông nghiệp và khai thác khoáng sản  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ, bạc, đá quý  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, phân bón, giống cây trồng, vật tư nông nghiệp (Trừ các loại nhà nước cấm)  | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại nhà nước cấm)  | 
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại  | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vận tải  | 
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |