0601220634 - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tuấn Phát
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tuấn Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | TUAN PHAT INVESTMENT TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TUAN PHAT INVESTMENT TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 0601220634 |
Địa chỉ | Xóm 36, Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Xóm 36, Ninh Bình, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Anh Tuấn |
Điện thoại | 0965 376 465 |
Ngày hoạt động | 30/08/2021 |
Quản lý bởi | Huyện Xuân Trường - Đội Thuế liên huyện Xuân Thủy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, gạch ngói, cát, đá, sỏi, xi măng, sơn dân dụng và công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công hàng khung nhôm, cửa sắt, kính, inox (không hoạt động tại địa chỉ trụ sở chính) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công máy bơm hút cát, hệ thống bơm hút cát, máy bơm hút cát |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Chế tạo thiết bị hàng hải, hệ thống phao, potton Sản xuất các hệ thống và thiết bị tìm kiếm, thăm dò, định hướng, thiết bị dùng trong hàng không, hàng hải |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) Chi tiết: Sản xuất pít tông, vòng pít tông, bộ chế hoà khí và chế hoà khí dùng cho các loại động cơ đốt trong, động cơ diesel; |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại, thất các công trình |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy, thiết bị thi công công trình; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, hàng khung nhôm, cửa sắt, kính, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, gạch ngói, cát, đá, sỏi, xi măng, sơn dân dụng và công nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ những loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng, gạch ngói, cát, đá, sỏi, xi măng, sơn dân dụng và công nghiệp |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ trục vớt, cứu hộ tàu, thuyền |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy, thiết bị thi công công trình |